- Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
- Loại xe (Vehicle type) : ô tô tải có mui.
- Nhãn hiệu (Mark) : HYUNDAI - Số Loại (Model code) : XCIENT
- Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 11.920 kg
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia lưu thông (Authorized pay load) : 17.950 kg
- Khối lượng toàn bộ cho phép
tham gia giao thông (Authorized total mass) : 30.000 kg
- Kích thước xe :
(Dài x Rộng x Cao) (length x width x heeight): 12.200 x 2.500 x 3.550 mm
- Công thức bánh xe (Drive configuration) : 8 x 4
- Khoảng cách trục(Wheel Spase) : 1.990 + 4.960 + 1.350 mm
- Kiểu đông cơ (Engine model ) : D6HB38
- Thể tích làm việc (Displacement) : 9960 cm3
- Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max . output/rpm) : 280 kw/ 2000 vòng / phút
- Loại nhiên liệu (Fuel) : Diesel
- Cở lốp (Tyre size) : Lốp trước (Front tyre) : 12R22.5 Lốp sau (Rear tyre) : 12R22.5
- Vết bánh xe trước / sau : 2060 / 1826 mm
- Hệ thống lái : Trục vít - ê cu bi .Cơ khí có trợ lực thủy lực.
- Hệ thống phanh : Phanh chính và phanh đỗ.
+ Phanh chính : Tang trống / tang trống khí nén.
+ Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 - 3 - 4 Tự hãm.
- Số lượng lốp trục : I / II / III / IV
- Kích thước lòng thùng hàng thùng xe : (Dài x Cao x Rộng ) 9630 x 2350 x 830/2150 mm
- Số người cho phép chở kể cả người lái (Seating capacity including driver) : 02 người.
- Hộp số : model ZF16S151 - 16 số tiến - 2 số lùi.
- Khả năng vượt dốc (tan 0`) : 0.410
- Tốc độ max (km) : 105
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế(Design Total mass): 37600 kg
Giá: 2,400,000,000 vnđ
Giá:2,460,000,000 vnđ
Xem chi tiết