Bảo Hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào tới trước.
Xe khách 47 chổ ngồi do Samco đóng trên nền xe Hino.Mẫu mới hiện đại,sang trọng và thời trang.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
|
Kết cấu xe nền |
Xe nền chassis HINO – RK1JSTU, xuất xứ Nhật Bản, xuất xưởng năm 2014 tại Việt Nam, mới 100% |
|
Kích thước |
|
|
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
12.030 x 2.500 x 3.500 |
|
Chiều dài cơ sở, mm |
6000 |
|
Khoảng sáng gầm xe, mm |
225 |
|
Trọng lượng |
|
|
Trọng lượng bản thân, kg |
11010 |
|
Trọng lượng toàn bộ, kg |
14000 |
|
Tính năng di chuyển |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu, m |
10.4 |
|
Động cơ |
|
|
Kiểu động cơ |
HINO – JO8C (Nhật Bản), Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp. |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
|
Dung tích xi-lanh, cc |
7961 |
|
Tỉ số nén |
18:1 |
|
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) |
184/2500 |
|
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) |
745/1500 |
|
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía sau xe |
|
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
400 |
|
Hệ thống truyền lực |
|
|
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
|
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
Hệ thống phanh |
|
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 02 dòng độc lập. |
|
Phanh tay |
Dẫn động khí nén, tác động lên cầu sau. |
|
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả, dẫn động bằng khí nén, điều khiển bằng điện. |
|
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít- Ê cu bi , dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiệng và độ cao thấp |
|
Hệ thống treo |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng. |
|
Lốp Xe |
Hiệu Bridgestone – Xuất xứ Thái Lan |
|
Cỡ bánh xe trước và sau |
10.00-20-14PR |
|
Lốp trước |
2 cái |
|
Lốp sau |
4 cái |
|
Hệ thống điện |
|
|
Điện áp, V |
24 |
|
Ắc quy |
2 bình x (12V - 200Ah) |
|
Nhãn hiệu |
GS |
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ - thông gió |
Máy lạnh hiệu Denso DJP M (thương hiệu Nhật Bản) dẫn động trực tiếp, quạt hút. |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc. |
|
Công suất |
26.000 Kcal/hr. |
|
Hệt thống chiếu sáng và đèn tín hiệu |
Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định. |
|
Hệ thống âm thanh |
Trang bị Đầu DVD, 06 loa, màn hình LCD 32 inch |
|
Mô tả khác |
|
|
Khoang lái |
Ghế tài xế có dây an toàn, cân bằng hơi tự động, giảm chấn thủy lực. |
|
Ghế hành khách |
Ghế nệm simili có ổ ngã Việt Nam kiểu 2-2. |
|
Cửa lên xuống cho hành khách và tái xế |
01 cửa trước, kiểu xoay, đóng mở bằng hơi và chỉnh điện có remote điều khiển từ xa. |
|
Kính hông |
Loại kính liền |
|
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
|
Thiết bị an toàn |
Búa phá cửa sự cố khẩn cấp, bình cứu hỏa. |
|
Loại sơn |
Sử dụng sơn loại chịu được khí hậu nhiệt đới. |
|
Trang bị kèm theo xe |
|
|
Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
01 bộ đồ nghề sửa xe |
|
|
01 bộ tài liệu hướng dẫn hoàn chỉnh Sổ bảo hành |
Giá: 2,400,000,000 vnđ
Giá:2,460,000,000 vnđ
Xem chi tiết