- Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD 360
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
12.200 x 2.500 x 3.500 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9.700 x 2.350 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.700+ 3.540+1.310+1310 |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
13.230 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
20.500 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
34000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6CA |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
12.920 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
380/1.900 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1450/1.500 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Số tay |
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số |
|
Tỷ số truyền cuối |
4.333 |
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|
KUMHO/HANKOOK |
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
|
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
|
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
|
Kiểu ca-bin |
Lật |
|
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
Giá: 725,000,000 vnđ
Giá:755,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,400,000,000 vnđ
Giá:2,460,000,000 vnđ
Xem chi tiết