Đặc tính kỹ thuật (SPECIFICATION OF HD360/ 380Ps TRUCK)
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
||
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 10 x 4 |
||
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
02 chỗ |
||
Kích thước / Dimensions |
|||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
7.850 (1.700+3.550+1.300+1.300) |
||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
12.200 x 2.495 x 3.140 |
||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread |
2.040 |
2.040 |
|
1.850 |
1.850 |
||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
265 |
||
Trọng lượng / Weight |
|||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
11.330 |
||
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) |
13.510 |
||
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
20.900 |
||
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
34.000 |
||
Thông số vận hành / Caculated Performance |
|||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
85,32 |
||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
33,4 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
11,7 |
||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
|||
Động cơ / Engine
|
Kiểu / Model |
Diesel D6CA (EURO II) |
|
Loại / Type |
Có Turbo |
||
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
12.920 |
||
Đường kính xy lanh |
133 |
||
Công suất tối đa (PS/rpm) |
380/1.900 |
||
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
160/1.500 |
||
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 |
||
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
|
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
400 lít |
||
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
||
Lốp xe / Tire |
Lốp 12R22.5 |
||
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
Giá: 725,000,000 vnđ
Giá:755,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,400,000,000 vnđ
Giá:2,460,000,000 vnđ
Xem chi tiết